Characters remaining: 500/500
Translation

single file

/'siɳgl'fail/
Academic
Friendly

Từ "single file" trong tiếng Anh có nghĩa "hàng một", chỉ cách sắp xếp hoặc di chuyển của một nhóm người hoặc vật theo một hàng thẳng, một người sau người khác. Đây một cách tổ chức để tiết kiệm không gian dễ dàng di chuyển, đặc biệt trong những không gian hẹp.

Định nghĩa:
  • Single file (danh từ): Hàng một; một cách sắp xếp mọi người hoặc vật đứng hoặc đi theo một hàng thẳng.
dụ sử dụng:
  1. trường học:

    • "When the teacher asked the students to leave the classroom, they lined up in single file." (Khi giáo viên yêu cầu học sinh rời khỏi lớp, họ xếp hàng một.)
  2. Trong một buổi đi dạo:

    • "During the hike, we walked in single file to avoid disturbing the wildlife." (Trong lúc đi bộ, chúng tôi đi hàng một để không làm phiền động vật hoang dã.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân đội hoặc các hoạt động cần sự tổ chức cao:
    • "The soldiers marched in single file as they entered the training ground." (Các binh sĩ diễu hành hàng một khi họ vào khu luyện tập.)
Các biến thể của từ:
  • Single: một, đơn lẻ, không cặp.
  • File: hàng, dãy, hoặc sắp xếp theo thứ tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Line: hàng, dãy.
  • Queue: hàng đợi, có thể không nhất thiết phải hàng một (thường hàng nhiều người chờ đợi).
  • Row: hàng, dãy, nhưng có thể nhiều người đứng cạnh nhau.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idiom hay phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến "single file", nhưng bạn có thể sử dụng "fall in line" (tuân theo quy tắc) để diễn đạt ý tương tự về sự sắp xếp hoặc tổ chức.
Chú ý:
  • Single file chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc cách sắp xếp. không nên nhầm lẫn với "in a line" (trong một hàng) "single file" chỉ rõ hơn về việc chỉ một hàng duy nhất.
danh từ
  1. hàng một

Comments and discussion on the word "single file"